Z28-150 Máy cán ren thủy lực | ||
Mô tả | Tham số | |
Đường kính cán | 4-48mm | |
Chiều rộng tối đa của cán chết | 110mm | |
Đường kính ngoài của bánh cán ren ( mm) | 170mm | |
Phạm vi của Trung Tâm khoảng cách của die-trục chính | 120-240mm | |
Phạm vi kích thước quảng cáo chiêu hàng (bình thường) | 1-6mm | |
Kích thước khoảng cách tối đa (hình thang) | 6mm | |
Động cơ | Cuộn | 7.5kw |
Thủy lực | 2.2kw | |
Làm mát | 0.12kw | |
Lực cán lớn nhất, (KN) | 165KN | |
Đường kính trục trục cán ( mm) | 54mm | |
Góc nghiêng của trục chính, (độ) | ±5° | |
Tốc độ quay trục chính (v/ph) | 36.47.60.78(r/min) | |
Kích thước náy ( mm) | 1600*1500*1550mm | |
Trọng lượng máy ( kg) | 1800kg | |
Chiều dài phôi | Unlimited |
Z28-200 Máy cán ren thủy lực | ||
Mô tả | Parameters | |
Đường kính cán | 6-80mm | |
Chiều rộng tối đa của cán chết | 150mm | |
Đường kính ngoài của bánh cán ren ( mm) | 220mm | |
Phạm vi của Trung Tâm khoảng cách của die-trục chính | 150-300mm | |
Phạm vi kích thước quảng cáo chiêu hàng (bình thường) | 1-8mm | |
Kích thước khoảng cách tối đa (hình thang) | 8mm | |
Động cơ | Cuộn | 11kw |
Thủy lực | 5.5kw | |
Làm mát | 0.12kw | |
Lực cán lớn nhất, (KN) | 200KN | |
Đường kính trục trục cán ( mm) | 75mm | |
Góc nghiêng của trục chính, (độ) | ±15° | |
Tốc độ quay trục chính (v/ph) | 20/25/31/41/51/64(r/min) | |
Kích thước náy ( mm) | 1790*1730*1430mm | |
Trọng lượng máy ( kg) | 3000kg | |
Chiều dài phôi | Unlimited |